| Độ phân giải  | 300 dpi (12 dot/mm) | 
        
            | Phương thức in  | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)  | 
        
            | CPU  | 32 Bit  | 
        
            | Vị trí Sensor  | Có thể di chuyển được, căn trái  | 
        
            | Kiểu Sensor   | Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn)  | 
        
            | Sensor Direction  | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in  | 
        
            | Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)  | 2IPS ~ 6IPS  | 
        
            | Chiều dài nhãn in tối đa | Min 13mm ( 0.51”)  Max 2159mm (85")  | 
        
            | Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in  | 104mm (4.09")  | 
        
            | Kiểu nhãn in (media)  | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”)Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”)
 Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
 Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm
 | 
        
            | Kiểu Ruy băng (Ribbon)  | Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 75 mm (2.95 “).
 | 
        
            | Tính tương thích trình điều khiển  | EZPL (downloadable) | 
        
            | Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máyDLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP
 | 
        
            | Hỗ trợ in các kiểu Fonts text  | 9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points  | 
        
            | Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ  | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation  | 
        
            | Hỗ trợ in ảnh  | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.  | 
        
            | Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới  | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code  | 
        
            | Kiểu kết nối  | Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge  | 
        
            | Tốc độ kết nối  | Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR  | 
        
            | Bộ nhớ  | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM  | 
        
            | Màn hình hiển thị LCD | Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - ErrorCó 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel
 | 
        
            | Nguồn điện tiêu thụ  | 100/240VAC, 50/60 Hz  | 
        
            | Môi trường vận hành  | Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)  | 
        
            | Độ ẩm cho phép  | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ .  Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.  | 
        
            | Tiêu chuẩn chất lượng  | CE, CUL, FCC Class A  | 
        
            | Kích thước máy in  | Chiều dài: 512 mm (20.15") ; Chiều cao : 291 mm (11.45"); Chiều ngang: 274 mm (10.78")Trọng lượng: 15kg
 | 
        
            | Lựa chọn thêm  | Cutter – Tự cắt nhãnStripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm
 Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng
 Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
 QR code
 |