| Độ phân giải | 203 dpi (8 dot/mm) | 
        
            | Phương thức in | In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) | 
        
            | CPU | 32 Bit | 
        
            | Vị trí Sensor | Có thể di chuyển được, căn trái | 
        
            | Kiểu Sensor | Transmissive, Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo mép cạnh, khe giữa các nhãn) | 
        
            | Sensor Direction | Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in | 
        
            | Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây) | 2IPS ~ 6IPS | 
        
            | Chiều dài nhãn in tối đa | Min 13mm ( 0.51”) Max 3000mm (118") | 
        
            | Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in | 168mm (6.61") | 
        
            | Kiểu nhãn in (media) | Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 203mm (8”) Lõi của cuộn nhãn in: 38.1 mm (1.5”) ~ 76.2 mm (3”)
 Khổ rộng nhãn in: 50.8 mm (2 “) ~ 178.0 mm (7”)
 Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm
 | 
        
            | Kiểu Ruy băng (Ribbon) | Chiều dài ruy băng: 450 m (1471 ft) Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, was resin and resin) có khổ rộng từ 60 đến 174 mm (2.36” to 6.85”). Hỗ trợ cả hai loại ruy băng : mực trong ink inside và mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”). Đường kính cuộn ruy băng tối đa 76 mm (2.99 “).
 | 
        
            | Tính tương thích trình điều khiển | EZPL (downloadable) | 
        
            | Phần mềm | Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-IV, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy DLL & Driver: Microsoft Windows  NT 4.0, 2000, Vista and XP
 | 
        
            | Hỗ trợ in các kiểu Fonts text | 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points | 
        
            | Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ | Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees). Asia fonts in 8 directions rotation | 
        
            | Hỗ trợ in ảnh | BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm. | 
        
            | Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới | Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codabar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, mã hai chiều PDF417 & Datamatrix code | 
        
            | Kiểu kết nối | Serial, Parallel, USB, PS2 keyboard wedge | 
        
            | Tốc độ kết nối | Baud rate 4800 ~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR | 
        
            | Bộ nhớ | Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 16MB SDRAM | 
        
            | Màn hình hiển thị LCD | Màn hình hiển thị đơn sắc LCD ma trận 4 dòng x 16 ký tự 128 x 64 (dot) cho Tiếng Anh; 16x16 (dot) cho tiếng Trung Quốc ; Có 3 đèn trạng thái : Nguồn -Power, Sẵn sàng - Ready, Lỗi - Error Có 3 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed, Tạm dừng - Pause, Hủy lệnh in - Cancel
 | 
        
            | Nguồn điện tiêu thụ | 100/240VAC, 50/60 Hz | 
        
            | Môi trường vận hành | Nhiệt độ vận hành: 41°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C) | 
        
            | Độ ẩm cho phép | Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ .  Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ. | 
        
            | Tiêu chuẩn chất lượng | CE, CUL, FCC Class A, GS, CCC, BSMI | 
        
            | Kích thước máy in | Chiều dài: 516 mm (20.31") ; Chiều cao : 285 mm (11.22"); Chiều ngang: 345 mm (13.58") Trọng lượng: 16.7 kg
 | 
        
            | Lựa chọn thêm | Cutter – Tự cắt nhãn Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
 2MB Flash memory module – Bộ nhớ thêm
 Stand-alone keyboard – Bàn phím điều khiển riêng
 Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng
 QR code
 | 
        
            |  | Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước |