-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Công ty anviệt
Máy in mã vạch Intermec PC43d/PD43t
Liên hệ
12 tháng
Cài đặt và sử dụng vô cùng dễ dàng, máy in nhỏ gọn PC43d/PC43t là mục tiêu nền tảng được dựng nên từ những nhu cầu thực tế từ khách hàng. Máy in để bàn bể rộng 4” thích hợp với không gian bó hẹp và đua ra giải pháp hoàn toàn thích hợp cho vận chuyển/giao nhận, chăm sóc sức khỏe, bán lẻ và làm thỏa mản thị trường tốt hơn như môi trường sản xuất kinh doanh vừa và nhỏ, kho bãi và môi trường văn phòng.

 
Đặc tính Giá trị
Giao tiếp tiêu chuẩn: USB Device Type-B connector v.2.0 high speed, USB Host Type-A connector v.2.0 high speed
Lắp đặt thêm: Ethernet 10/100 Mbps module, Dual-radio module (802.11 b/g/n and Bluetooth® V2.1), USB-to-Serial adapter (RS-232), USB-to-Parallel adapter
Giao tiếp người dùng: Tuỳ chọn:
2.36" VGA LCD 480 x 234 resolution in 10 languages, 8 buttons and ready-to-work LED
Graphical back-lit Icons: cover open, paper out, ribbon out (PC43t), general error, maintenance, pause, thermal printhead too hot, data status, wireless status (if installed), Bluetooth® status (if installed), ready-to-work LED, and one Print/Feed button
User-configurable audio sounds with volume levels
Hỗ trợ giao thức: Serial Flow Control: XON/XOFF, RTS/CTS
Wireless Protocol: WEP static (64/128bits), WPA, WPA2, WEP dynamic, EAP-PEAP, EAP-TTLS, LEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, CCX compliant level 3
Graphics: Supports user-defined fonts and graphic formats including BMP, GIF, PCX, and PNG
Bộ nhớ: Tiêu chuẩn: 128 MB Flash, 128 MB RAM (DDR2)
Tuỳ chọn: Up to 32 GB via user USB thumbdrive
Hướng in: In bốn hướng với chữ, mã vạch và đồ họa
Độ rộng in tối đa: 203 dpi – max. 104 mm (4.1 in)
300 dpi – max. 106 mm (4.2 in)
Chiều dài in tối đa: 203 dpi – 1727 mm (68 in)
300 dpi – 900 mm (35 in)
Độ rộng của giấy: 118 mm (4.7 in)
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: 127 mm (5 in)
Lõi giấy: Min. 25.4 mm (1 in)
Max. 38.1 mm (1.5 in)
Tốc độ in: Selectable up to 8 ips (203.2 mm/sec) for 203 dpi; 6 ips (152.4 mm/sec) for 300dpi
Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi) or 12 dots/mm (300 dpi)
Loại mã vạch hỗ trợ: 1-Dimensional: All major 1-dimensional bar code symbologies are available
2-Dimensional: Aztec, Code 16K, Code 49, Data Matrix, Dot Code, EAN-8, EAN-13, EAN.UCC 128, Grid Matrix, HIBC 39, HIBC 128, MaxiCode, MSI (modified Plessey), PDF417, Micro PDF417, Planet, Plessey, Postnet, QR-Code, RSS-14 (variations)